Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
bulletin board system - BBS
|
Tin học
hệ thống bảng bulletin Một tiện ích viễn thông, thường do một người yêu thích máy tính thành lập theo sở thích của người yêu thích máy tính khác. Các bảng bulletin này có thể là những trò giải trí vui. Đêm khuya, bạn có thể gọi một BBS, phát các thông báo, tải lên hoặc tải xuống các phần mềm công cộng và phần mềm cổ đông, rồi chơi trò " Những kẻ xâm lăng trên vũ trụ" . Tuy nhiên cần phải có một chú ý nhỏ là đề phòng virus máy tính lây lan theo con đường này. Khi nhập vào một BBS lần đầu, bạn phải biết thông tin về các biện pháp tự động đề phòng virus do BBS này sử dụng. Hiện nay, hầu hết các BBS đều tiến hành quét virus cho tất cả các tệp tin tải lên trước khi ghi chúng vào ổ đĩa cứng của máy tính chủ. Nếu không tìm được phần mềm kiểm tra virus trên BBS nào đó, bạn không nên sử dụng nó là nguồn để tải xuống các tệp tin. Vì bạn có thể tìm thấy tất cả các phần mềm thông dụng trên hầu hết mọi BBS, nên có thể xem chúng như là một nguồn cung cấp phần mềm. Xem chat forum , communications program , cybersex , dirty , Fidonet , telecommunication , và virus